ngang ngược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang ngược+
- Perverse
- Đứa bé ngang ngược
A perverse child
- Đứa bé ngang ngược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang ngược"
- Những từ có chứa "ngang ngược" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 734